Học thụ động 3000 từ vựng tiếng anh mỗi ngày:
ready -(adj) -/'redi/-sẵn sàng
Hoặc xem đầy đủ 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng oxford
More Stories
PHƯƠNG TRÌNH HIỆN TẠI
Bài giảng đề xuất
  • BÍ KÍP ÔN LUYỆN - CASIO GIẢI NHANH CHƯƠNG DAO ĐỘNG CƠ | VẬT LÝ 12
    BÍ KÍP ÔN LUYỆN - CASIO GIẢI NHANH CHƯƠNG DAO ĐỘNG CƠ | VẬT LÝ 12
  • CASIO NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN
    CASIO NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN
  • CASIO GIẢI NHANH VẬT LÝ BẰNG TABLE
    CASIO GIẢI NHANH VẬT LÝ BẰNG TABLE